Full Name: Francisco Javíer Muñoz Llompart
Tên áo: MUÑOZ
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 82
Tuổi: 43 (Sep 5, 1980)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 59
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Ânderson Nenê | Juventude |
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2015 | Gimnàstic Tarragona | 82 |
Sep 28, 2015 | Gimnàstic Tarragona | 82 |
Mar 13, 2015 | Gimnàstic Tarragona | 82 |
Mar 9, 2015 | Gimnàstic Tarragona | 84 |
Jun 23, 2014 | Dinamo Tbilisi | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Joan Oriol | HV,DM,TV(T) | 37 | 79 | ||
11 | Marc Fernández | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | ||
Robert Simón | AM(PTC) | 30 | 76 | |||
2 | Pablo Trigueros | HV(C) | 31 | 78 | ||
9 | Gorka Santamaría | AM(C),F(PTC) | 28 | 79 | ||
13 | Alberto Varó | GK | 31 | 79 | ||
17 | Pablo Fernández | AM,F(PTC) | 27 | 75 | ||
Álex Mula | AM,F(PT) | 27 | 78 | |||
6 | Ander Gorostidi | TV(C) | 28 | 78 | ||
19 | Mario Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
22 | Jaume Jardí | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
20 | Alexandru Tirlea | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 67 | ||
16 | Maurizio Pochettino | AM(PT) | 23 | 67 | ||
4 | Pol Domingo | HV(C) | 24 | 76 | ||
12 | HV(TC) | 22 | 65 |