Full Name: Manuel Weber
Tên áo: WEBER
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 38 (Aug 28, 1985)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 29, 2017 | FC Baden | 70 |
Jul 29, 2017 | FC Baden | 70 |
Jul 29, 2017 | FC Baden | 70 |
Jul 24, 2017 | FC Baden | 75 |
Oct 26, 2016 | Wolfsberger AC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Alexandre Pasche | DM,TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
21 | Dejan Jakovljevic | TV(C) | 32 | 76 | ||
22 | Daniele Romano | AM(PTC) | 30 | 77 | ||
11 | Omer Dzonlagic | AM(PT),F(PTC) | 28 | 74 | ||
Marvin Spielmann | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | |||
26 | Guillaume Furrer | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
19 | Tician Tushi | F(C) | 23 | 75 | ||
8 | Samuel Alabi | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | ||
5 | HV(C) | 21 | 68 | |||
GK | 20 | 68 | ||||
28 | Emirhan Eraslan | HV(TC) | 21 | 65 |