Full Name: Mahamadou Diawara
Tên áo: DIAWARA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 41 (Oct 24, 1982)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 18, 2015 | SR Colmar | 70 |
Aug 18, 2015 | SR Colmar | 70 |
Nov 11, 2014 | FC Chambly Oise | 70 |
Feb 11, 2014 | FC Mantois 78 | 70 |
Apr 8, 2011 | FC Gueugnon | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amaury Bischoff | TV,AM(C) | 36 | 72 | |||
Jérémy Grimm | HV,DM(C) | 37 | 72 | |||
Loïc Meyer | HV(C) | 34 | 72 | |||
Abdelhak Belahmeur | TV(C),AM(PTC) | 32 | 72 | |||
Alexandre Gisselbrecht | TV,AM(C) | 30 | 72 | |||
Papa Kébé | F(C) | 34 | 73 | |||
Lucas Toussaint | HV,DM(C) | 28 | 76 | |||
Franck Betra | F(C) | 27 | 73 |