Full Name: Lucas Toussaint
Tên áo: TOUSSAINT
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Mar 29, 1996)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 1, 2024 | SR Colmar | 76 |
Mar 22, 2024 | SR Colmar | 76 |
Jan 9, 2024 | FC Martigues | 76 |
Sep 9, 2021 | FC Martigues | 76 |
Dec 7, 2020 | US Quevilly-Rouen Métropole | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ali M'Madi | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | ||
18 | Anderson Banvo | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
6 | Jérémy Grimm | HV,DM(C) | 37 | 72 | ||
24 | Loïc Meyer | HV(C) | 34 | 72 | ||
10 | Abdelhak Belahmeur | TV(C),AM(PTC) | 33 | 72 | ||
23 | Baba Traoré | HV(T) | 31 | 78 | ||
Valentin Baume | GK | 27 | 70 | |||
25 | Virgile Piechocki | TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
4 | Antoine Nuss | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 |