Full Name: Haris Mehmedagić
Tên áo: MEHMEDAGIĆ
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Mar 29, 1988)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 25, 2019 | FK Zvijezda 09 | 78 |
Jan 25, 2019 | FK Zvijezda 09 | 78 |
Mar 17, 2018 | FK Sloboda Tuzla | 78 |
Mar 6, 2015 | FK Sloboda Tuzla | 78 |
Oct 30, 2013 | Vasas SC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Novica Maksimović | DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
6 | Saša Tomanović | HV,DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
44 | Josip Ivančić | F(C) | 33 | 76 | ||
24 | Miloš Ostojić | HV(C) | 32 | 76 | ||
55 | Dajan Ponjević | HV,DM,TV(T) | 35 | 77 | ||
65 | Stefan Šapić | HV,DM(C) | 27 | 78 | ||
7 | Danilo Sipovac | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
77 | Boze Vukoja | TV,AM(C) | 26 | 77 | ||
Milenko Andric | HV(P),DM(PC) | 19 | 66 | |||
30 | HV,DM(P) | 20 | 74 | |||
10 | Aleksa Raca | AM,F(PT) | 18 | 72 | ||
23 | Goran Milovanović | AM,F(PC) | 19 | 72 |