Full Name: Juan Pablo Begazo Valdivia
Tên áo: BEGAZO
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Jan 18, 1988)
Quốc gia: Peru
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2018 | Universidad Técnica de Cajamarca | 75 |
Mar 19, 2018 | Universidad Técnica de Cajamarca | 75 |
Jan 26, 2015 | Universidad Técnica de Cajamarca | 75 |
Jun 13, 2013 | FBC Melgar | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joel Sánchez | TV,AM(C) | 34 | 76 | ||
6 | Ángel Ojeda | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
3 | Koichi Aparicio | HV(C) | 30 | 77 | ||
25 | Pedro Requena | HV(PC),DM(P) | 33 | 74 | ||
14 | Kevin Ruíz | AM(P),F(PC) | 29 | 75 | ||
1 | Patrick Zubczuk | GK | 29 | 75 | ||
4 | Jimmy Valoyes | HV(C) | 37 | 77 | ||
21 | Victor Perlaza | F(C) | 29 | 77 | ||
3 | Jonathan Medina | GK | 31 | 73 | ||
16 | Jimmy Pérez | TV(C) | 22 | 74 | ||
6 | Adrián Gutiérrez | HV(TC),DM(T) | 24 | 74 | ||
12 | Jorge Stucchi | GK | 22 | 65 | ||
11 | Jarlín Quintero | F(C) | 30 | 76 | ||
30 | Tiago Cantoro | F(C) | 23 | 73 | ||
21 | Maycol Infante | AM,F(PT) | 18 | 70 | ||
29 | Luis Aliaga | AM,F(PT) | 22 | 63 | ||
2 | Diego Mondino | HV(C) | 29 | 76 |