Full Name: Aleksander Rajčević
Tên áo: RAJČEVIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Nov 17, 1986)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 78
CLB: NK Kras Repen
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 5, 2023 | NK Kras Repen | 78 |
Mar 12, 2021 | FC Koper | 78 |
Mar 8, 2021 | FC Koper | 82 |
Feb 15, 2018 | NK Maribor | 82 |
Mar 2, 2014 | NK Maribor | 83 |
Jul 29, 2013 | NK Maribor | 82 |
Apr 15, 2013 | NK Maribor | 82 |
Oct 21, 2012 | NK Maribor | 83 |
Oct 21, 2012 | NK Maribor | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Aleksander Rajčević | HV(C) | 38 | 78 | ||
![]() | Dalibor Volaš | F(C) | 38 | 73 | ||
![]() | Bojan Djukic | HV(PTC) | 38 | 77 | ||
![]() | Dalibor Radujko | HV,DM,TV(C) | 39 | 79 | ||
![]() | Ziga Smrtnik | F(PTC) | 31 | 75 |