Full Name: Abdoulaye Diarra
Tên áo: DIARRA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Oct 12, 1986)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2017 | CS Millenium Giarmata | 78 |
Jan 15, 2017 | CS Millenium Giarmata | 78 |
Sep 30, 2016 | Ittihad Riadi Tanger | 78 |
Aug 8, 2014 | UTA Arad | 78 |
Jun 14, 2014 | UTA Arad | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mădălin Stancu | AM(C) | 32 | 74 | |||
Lucian Oprea | TV(C) | 26 | 70 |