Full Name: Gert Kams
Tên áo: KAMS
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 81
Tuổi: 38 (May 25, 1985)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Konstantin Vassiljev | TV,AM(C) | 39 | 78 | ||
20 | Sergei Zenjov | AM(PT),F(PTC) | 34 | 79 | ||
9 | Rauno Alliku | AM(P),F(PC) | 34 | 77 | ||
4 | Marco Lukka | HV,DM(C) | 27 | 73 | ||
99 | Mark Anders Lepik | AM(T),F(TC) | 23 | 72 | ||
6 | Mihkel Jarviste | DM(C),TV(PC) | 23 | 69 | ||
3 | Marko Lipp | HV(PC) | 25 | 65 | ||
28 | Markus Soomets | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
13 | Nikita Mihhailov | TV,AM(PC) | 21 | 71 | ||
74 | Danil Kuraksin | AM,F(PT) | 20 | 70 | ||
17 | Vladislav Kreida | DM,TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
43 | Markkus Seppik | HV(C) | 22 | 73 | ||
33 | Evert Grünvald | GK | 22 | 62 | ||
26 | Kristo Hussar | HV(P),DM(C) | 21 | 66 | ||
77 | Kristen Lapa | GK | 24 | 68 | ||
23 | Mihhail Kolobov | HV,DM(C) | 19 | 60 | ||
57 | Tony Varjund | AM,F(C) | 16 | 60 |