Full Name: Nauris Bulvītis
Tên áo: BULVĪTIS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Mar 15, 1987)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2020 | FK Spartaks Jūrmala | 73 |
Jan 29, 2020 | FK Spartaks Jūrmala | 73 |
Jan 16, 2019 | FK RFS | 73 |
Aug 30, 2017 | FK Ventspils | 73 |
Aug 24, 2017 | FK Ventspils | 75 |
May 18, 2017 | Plymouth Argyle | 75 |
May 11, 2017 | Plymouth Argyle | 78 |
Jul 4, 2016 | Plymouth Argyle | 78 |
Jun 29, 2016 | Plymouth Argyle | 80 |
Mar 23, 2015 | FK Spartaks Jūrmala | 80 |
Feb 16, 2015 | FC Aarau | 80 |
Jan 30, 2014 | FC Aarau | 80 |
Jan 24, 2014 | FC Aarau | 78 |
Oct 7, 2013 | Skonto FC | 78 |
Jul 24, 2012 | FK Spartaks Jūrmala | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Heythem Kerbache | AM(PT) | 24 | 67 |