Full Name: Nauris Bulvītis
Tên áo: BULVĪTIS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Mar 15, 1987)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2020 | FK Spartaks Jūrmala | 73 |
Jan 29, 2020 | FK Spartaks Jūrmala | 73 |
Jan 16, 2019 | Rigas Futbola Skola | 73 |
Aug 30, 2017 | FK Ventspils | 73 |
Aug 24, 2017 | FK Ventspils | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sergei Eremenko | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
8 | Vladislavs Soloveiciks | HV,DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
26 | Arturs Ostapenko | AM(T),F(TC) | 20 | 60 | ||
Arturs Krancmanis | TV(PT),AM(PTC) | 20 | 60 | |||
Heythem Kerbache | AM(PT) | 23 | 67 |