Full Name: Sergejs Kozans
Tên áo: KOZANS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 38 (Feb 16, 1986)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 88
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 22, 2016 | FK Spartaks Jūrmala | 79 |
Feb 22, 2016 | FK Spartaks Jūrmala | 79 |
Aug 12, 2015 | Bytovia Bytów | 79 |
Jan 28, 2015 | FA Šiauliai | 79 |
Dec 19, 2014 | GKS Tychy | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sergei Eremenko | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
8 | Vladislavs Soloveiciks | HV,DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
26 | Arturs Ostapenko | AM(T),F(TC) | 20 | 60 | ||
Arturs Krancmanis | TV(PT),AM(PTC) | 20 | 60 | |||
Heythem Kerbache | AM(PT) | 23 | 67 |