Full Name: Artūrs Ostapenko
Tên áo: OSTAPENKO
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (Aug 28, 2003)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2024 | FK Spartaks Jūrmala | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Heythem Kerbache | AM(PT) | 24 | 67 |