Full Name: Vladislavs Soloveičiks
Tên áo: SOLOVEICIKS
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (May 25, 1999)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2024 | FK Spartaks Jūrmala | 73 |
Apr 3, 2022 | FK Spartaks Jūrmala | 73 |
Sep 22, 2021 | FK Jelgava | 73 |
Oct 2, 2020 | FK Jelgava | 73 |
Apr 18, 2019 | Valmiera FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Heythem Kerbache | AM(PT) | 24 | 67 |