Full Name: Gatis Kalniņš
Tên áo: KALNIŅŠ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 42 (Aug 12, 1981)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 90
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2018 | Valmiera FC | 73 |
Mar 9, 2018 | Valmiera FC | 73 |
Oct 7, 2013 | FS METTA/LU | 73 |
Sep 22, 2012 | Skonto FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Jérémie Porsan-Clemente | HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 26 | 70 | ||
34 | Andriy Korobenko | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
Carlos Olses | GK | 23 | 76 | |||
27 | Emīls Birka | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
2 | Daniels Balodis | HV(C) | 25 | 73 | ||
4 | Roberts Veips | HV(C) | 24 | 67 | ||
23 | Maksims Tonisevs | HV,DM(PT) | 23 | 72 | ||
22 | Meissa Diop | DM,TV(C) | 21 | 63 | ||
Victor Diagne | DM,TV(C) | 23 | 70 | |||
21 | Kristers Penkevics | TV(PTC) | 21 | 65 | ||
18 | Niks Dusalijevs | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
19 | Djibril Gueyé | F(C) | 27 | 75 | ||
Kristers Neilands | F(C) | 23 | 65 | |||
29 | Jason Bahamboula | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
Lucas Aruba | AM(PTC),F(PT) | 20 | 67 | |||
8 | Branimir Ćavar | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
14 | Renars Varslavans | AM(PTC),F(PT) | 22 | 70 |