Full Name: Walter Julián Martínez Ramos
Tên áo: MARTÍNEZ
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 42 (Mar 28, 1982)
Quốc gia: Honduras
Chiều cao (cm): 165
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 6, 2016 | CD Platense | 80 |
Jul 6, 2016 | CD Platense | 80 |
Nov 17, 2015 | CD FAS | 80 |
Feb 8, 2015 | CD Marathón | 80 |
Jun 20, 2014 | Xelajú MC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Eber Caicedo | AM(C) | 33 | 76 | ||
Álvaro Klusener | F(C) | 33 | 73 | |||
28 | Federico Maya | HV,DM(P) | 30 | 70 |