Full Name: Jorge Mauricio Folleco Yépez
Tên áo: FOLLECO
Vị trí: HV(PTC),DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (Jul 17, 1983)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC),DM,TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 18, 2017 | Imbabura SC | 78 |
Nov 18, 2017 | Imbabura SC | 78 |
Feb 6, 2014 | CD Mushuc Runa | 78 |
May 27, 2013 | El Nacional | 78 |
Jan 25, 2012 | Deportivo Quito | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bryan de Jesús | F(PTC) | 29 | 75 | |||
33 | HV,DM(T) | 22 | 65 | |||
Patrik Minda | GK | 23 | 63 | |||
Mario Valero | GK | 28 | 63 | |||
Oswaldo Mantilla | HV,DM,TV(T) | 22 | 60 | |||
Washington de Jesus | HV(PC) | 30 | 62 | |||
Jefferson Castro | HV,DM(C) | 23 | 62 | |||
Esteban Ogonaga | HV(C) | 32 | 63 | |||
Maicol Mina | HV,DM,TV(T) | 26 | 62 | |||
John Gonzales | HV(PC) | 29 | 62 | |||
Roni Chávez | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 62 | |||
Isaac Vasconez | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 63 | |||
Juan Alcivar | DM(C),TV(PC) | 23 | 60 | |||
Gilmar Cevallos | TV,AM(C) | 23 | 63 | |||
Leandro Pantoja | AM(PT),F(PTC) | 32 | 67 | |||
Alexis Villamil | AM(T),F(TC) | 23 | 66 |