Full Name: Joel Lindpere
Tên áo: LINDPERE
Vị trí: TV,AM(TC)
Chỉ số: 84
Tuổi: 42 (Oct 5, 1981)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: TV,AM(TC)
Position Desc: Tiền vệ rộng
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 9, 2017 | JK Tallinna Kalev | 84 |
May 9, 2017 | JK Tallinna Kalev | 84 |
May 19, 2016 | Nõmme Kalju | 84 |
Mar 6, 2015 | Nõmme Kalju | 84 |
Jan 14, 2015 | Baník Ostrava | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ragnar Klavan | HV(C) | 38 | 78 | ||
88 | Oskari Forsman | GK | 36 | 75 | ||
12 | Ats Purje | TV,AM,F(C) | 38 | 79 | ||
26 | Marek Kaljumäe | HV,DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
8 | Sander Sinilaid | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
18 | Vadim Mihhailov | AM,F(PT) | 25 | 73 | ||
4 | Kaspar Laur | HV(C) | 24 | 63 | ||
7 | Arseni Kovaltsuk | TV,AM(P) | 23 | 67 | ||
22 | Daniil Sotsugov | HV(PT),DM,TV(P) | 21 | 65 | ||
6 | Hugo Palutaja | HV,DM(PT) | 20 | 63 | ||
31 | Romet Kaupmees | F(C) | 20 | 63 | ||
14 | Aleksander Svedovski | AM(T),F(TC) | 19 | 62 | ||
9 | AM(T),F(TC) | 20 | 72 | |||
27 | Evert Talviste | AM(PT),F(PTC) | 17 | 62 | ||
1 | Georg Pank | HV(C) | 20 | 70 | ||
35 | Mikk Siitam | HV,DM,TV(PT) | 20 | 67 |