Full Name: Prince Linval Reuben Mathilda Rajcomar
Tên áo: RAJCOMAR
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 39 (Apr 25, 1985)
Quốc gia: Curaçao
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2021 | Kozakken Boys | 74 |
Jan 15, 2021 | Kozakken Boys | 74 |
Sep 12, 2020 | Kozakken Boys | 74 |
Aug 29, 2020 | Kozakken Boys | 75 |
May 25, 2018 | Lierse Kempenzonen | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lorenzo Pique | HV(C) | 33 | 74 | ||
42 | Mario Bilate | AM(PT),F(PTC) | 32 | 72 | ||
18 | Kevin Vermeulen | TV,AM(C) | 33 | 72 | ||
3 | Niek Hoogveld | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
1 | Bryan Janssen | GK | 29 | 70 | ||
11 | Ugur Altintas | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
Dico Jap Tjong | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |||
5 | Jethro Mashart | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | ||
Amine Essabri | AM(PTC) | 22 | 68 |