Full Name: Ángel Marcelo Martínez Rotela
Tên áo: MARTINEZ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 41 (Oct 9, 1983)
Quốc gia: Paraguay
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 88
CLB: giai nghệ
Squad Number: 3
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 21, 2021 | Guaireña FC | 80 |
Jan 21, 2021 | Guaireña FC | 80 |
Apr 7, 2020 | Guaireña FC | 80 |
Nov 22, 2017 | Deportivo Capiatá | 80 |
Jun 8, 2013 | Deportivo Capiatá | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Richard Fernández | HV(C) | 28 | 75 | |
15 | ![]() | Sebastián Doldán | AM,F(C) | 31 | 76 | |
![]() | Walter Ortíz | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 78 | ||
![]() | Rosalino Toledo | DM,TV(C) | 30 | 79 | ||
11 | ![]() | Ángel Martínez | HV(P),DM,TV(PC) | 36 | 76 | |
10 | ![]() | Carlos Duarte | AM,F(TC) | 42 | 75 | |
5 | ![]() | Jorge González | HV(C) | 28 | 74 | |
34 | ![]() | Ángel Lezcano | HV(PC) | 22 | 73 | |
1 | ![]() | Alejandro Machuca | GK | 26 | 65 |