Alessandro COSTACURTA

Full Name: Alessandro COSTACURTA

Tên áo: COSTACURTA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 59 (Apr 24, 1966)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

AC Milan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Álvaro MorataÁlvaro MorataAM(T),F(TC)3291
57
Marco SportielloMarco SportielloGK3386
16
Mike MaignanMike MaignanGK2992
8
Ruben Loftus-CheekRuben Loftus-CheekTV,AM(PC)2988
Ismaël BennacerIsmaël BennacerDM,TV,AM(C)2790
11
Christian PulisicChristian PulisicAM(PTC),F(PT)2692
19
Theo HernándezTheo HernándezHV(TC),DM,TV(T)2792
23
Fikayo TomoriFikayo TomoriHV(C)2790
Devis VásquezDevis VásquezGK2783
Tommaso PobegaTommaso PobegaDM,TV,AM(C)2587
46
Matteo GabbiaMatteo GabbiaHV(C)2588
22
Emerson RoyalEmerson RoyalHV,DM,TV(P)2688
Yacine AdliYacine AdliDM,TV,AM(C)2488
10
Rafael LeãoRafael LeãoAM,F(TC)2693
Alexis SaelemaekersAlexis SaelemaekersTV,AM(PT)2689
Noah OkaforNoah OkaforAM(PT),F(PTC)2587
21
Samuel ChukwuezeSamuel ChukwuezeAM,F(PT)2688
29
Youssouf FofanaYoussouf FofanaDM,TV(C)2690
31
Strahinja PavlovićStrahinja PavlovićHV(C)2488
Lorenzo ColomboLorenzo ColomboF(C)2385
7
Santiago GiménezSantiago GiménezF(C)2489
28
Malick ThiawMalick ThiawHV,DM(C)2389
80
Yunus MusahYunus MusahTV,AM(PC)2288
38
Warren BondoWarren BondoDM,TV(C)2184
Marko LazetićMarko LazetićF(C)2177
42
Filippo TerraccianoFilippo TerraccianoHV,DM(P),TV(PC)2282
Kevin ZeroliKevin ZeroliDM,TV,AM(C)2076
20
Álex JiménezÁlex JiménezHV,DM,TV,AM(PT)2083
96
Lorenzo TorrianiLorenzo TorrianiGK2073
Simon la MantiaSimon la MantiaTV,AM(C)1765