Przemyslaw PITRY

Full Name: Przemyslaw Pitry

Tên áo: PITRY

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 43 (Sep 11, 1981)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 81

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 8, 2020Gornik Leczna78
Sep 8, 2020Gornik Leczna78
Nov 29, 2015Gornik Leczna78
Sep 7, 2015Gornik Leczna78
Jul 10, 2015Gornik Leczna78
Mar 5, 2012GKS Katowice78
Feb 24, 2011Gornik Zabrze78
Oct 5, 2009Gornik Zabrze80

Gornik Leczna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Adam DejaAdam DejaDM,TV(C)3277
6
Jonathan de AmoJonathan de AmoHV,DM(C)3578
16
Pawel ZyraPawel ZyraTV(C),AM(PTC)2774
1
Branislav PindrochBranislav PindrochGK3376
18
Dominykas BarauskasDominykas BarauskasHV,DM,TV(TC)2876
3
Marcin GrabowskiMarcin GrabowskiHV,DM,TV(T)2575
21
Jakub BednarczykJakub BednarczykHV,DM,TV(P),AM(PT)2674
8
Egzon KryeziuEgzon KryeziuTV(C),AM(PC)2576
77
Michal LitwaMichal LitwaAM,F(PTC)2174
Kamil KrukKamil KrukHV(TC)2575
95
Marko RoginićMarko RoginićAM,F(C)2977
Dawid TkaczDawid TkaczTV,AM(C)2175
44
Adrian KostrzewskiAdrian KostrzewskiGK2772
11
Fryderyk JanaszekFryderyk JanaszekAM,F(C)2163
Dawid KroczekDawid KroczekTV,AM(P)1960
20
Patryk MalamisPatryk MalamisTV,AM(PT)2063
12
Tomasz WozniakTomasz WozniakGK2365
15
Szymon KrawczykSzymon KrawczykTV,AM(PT)2170
19
Przemyslaw BanaszakPrzemyslaw BanaszakAM(P),F(PC)2875
5
Mateusz BrodaMateusz BrodaHV(C)2473
23
David OgagaDavid OgagaHV,DM,TV,AM(T)2273
22
Kamil OrlikKamil OrlikAM(PTC)2570
17
Branislav SpacilBranislav SpacilAM,F(PT)2173
14
Filip SzabaciukFilip SzabaciukHV(PC),DM(C)2273
91
Sebastian SzczytniewskiSebastian SzczytniewskiHV,DM,TV,AM(T)2265
30
Bekzod AkhmedovBekzod AkhmedovTV(C),AM(TC)2567
27
Marcel MasarMarcel MasarAM(PT),F(PTC)1963
7
Solo TraoréSolo TraoréAM(P),F(PC)1963