Full Name: Alessandro Gamberini
Tên áo: GAMBERINI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 85
Tuổi: 43 (Aug 27, 1981)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 15, 2018 | Chievo Verona | 85 |
Jun 15, 2018 | Chievo Verona | 85 |
Dec 11, 2014 | Chievo Verona | 86 |
Nov 27, 2014 | Chievo Verona | 87 |
Jul 24, 2014 | Chievo Verona | 87 |
Jul 2, 2014 | SSC Napoli | 87 |
May 21, 2014 | SSC Napoli đang được đem cho mượn: Genoa CFC | 87 |
Dec 22, 2013 | SSC Napoli đang được đem cho mượn: Genoa CFC | 88 |
Aug 23, 2013 | SSC Napoli đang được đem cho mượn: Genoa CFC | 89 |
Aug 6, 2013 | SSC Napoli | 89 |
Oct 24, 2012 | SSC Napoli | 89 |
Jul 17, 2012 | SSC Napoli | 89 |
Mar 9, 2011 | ACF Fiorentina | 89 |
Mar 9, 2011 | ACF Fiorentina | 89 |
Jun 17, 2010 | ACF Fiorentina | 90 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Maximiliano Uggè | HV(PC) | 33 | 77 | |
92 | ![]() | Niccolò Romero | F(C) | 32 | 73 | |
9 | ![]() | Andrea Brighenti | F(C) | 37 | 76 | |
22 | ![]() | Filippo Pavoni | GK | 25 | 70 | |
11 | ![]() | Edoardo Colferai | AM,F(PTC) | 22 | 70 | |
1 | ![]() | Riccardo Tosi | GK | 25 | 73 | |
21 | ![]() | Nicola Danieli | DM,TV(C) | 26 | 67 | |
7 | ![]() | Giovanni Nannelli | AM(P) | 25 | 65 |