18
Emad EL-SAYED

Full Name: Emad El-Sayed

Tên áo: EL-SAYED

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 38 (Apr 6, 1986)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 190

Weight (Kg): 83

CLB: Tala'ea El Gaish SC

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2024Tala'ea El Gaish SC75
Mar 7, 2024Tala'ea El Gaish SC77
Nov 7, 2023El Gouna đang được đem cho mượn: Tala'ea El Gaish SC77
Nov 2, 2023El Gouna đang được đem cho mượn: Tala'ea El Gaish SC78
May 18, 2023El Gouna đang được đem cho mượn: El Dakhleya78

Tala'ea El Gaish SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Emad El-SayedEmad El-SayedGK3875
30
Amro TarekAmro TarekHV(TC)3277
Ahmed SamirAhmed SamirHV,DM,TV(T),AM(PTC)3078
12
Islam MoharebIslam MoharebAM(PTC)3276
11
Kareem TarekKareem TarekF(C)3275
15
Hassan MagdyHassan MagdyHV,DM,TV(PT)3475
3
Himid Mao MkamiHimid Mao MkamiDM,TV(C)3277
23
Moussa DiawaraMoussa DiawaraAM,F(PT)3074
8
Ahmed ZolaAhmed ZolaHV,DM(P),TV(PT)2976
16
Mohamed ShaabanMohamed ShaabanGK3077
1
Omar RadwanOmar RadwanGK2776
25
Mohamed DiabMohamed DiabHV(C)3074
6
Khaled SotohiKhaled SotohiHV(C)3576
Mohamed CamachoMohamed CamachoHV(C)3179
13
El Sayed Abo-AmnaEl Sayed Abo-AmnaDM,TV(C)2872
20
Ali HamdiAli HamdiDM,TV(C)2575
22
Mostafa el KhawagaMostafa el KhawagaTV(C),AM(PTC)3175
5
Farid ShawkyFarid ShawkyDM,TV(C)3476
21
Ahmed MetebAhmed MetebHV,DM,TV(T),AM(PT)2878
14
Karim HalawaKarim HalawaAM(PT),F(PTC)2875
7
Ahmed el SheikhAhmed el SheikhAM(PTC),F(PT)3476
Ali el ZahdiAli el ZahdiAM(PT),F(PTC)2872
26
Mohamed HanyMohamed HanyAM,F(P)2266
35
Fares HatemFares HatemF(C)2165
27
Omar TarekOmar TarekAM,F(PT)2972
19
Youssry WahidYoussry WahidAM,F(PT)2675
2
Godwin ChikaGodwin ChikaF(C)2775
33
Khaled AwadKhaled AwadHV,DM,TV,AM(P)2168