Full Name: Güven Varol
Tên áo: VAROL
Vị trí: HV(P),DM(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 42 (Jun 2, 1981)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2017 | Mersin İY | 80 |
Jan 15, 2017 | Mersin İY | 80 |
Mar 13, 2014 | Mersin İY | 80 |
Mar 7, 2014 | Mersin İY | 82 |
Feb 25, 2012 | Kardemir Karabükspor | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Chris David | TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
17 | Erdem Onur Beytaş | TV(C) | 26 | 70 | ||
7 | Ensar Arslan | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | ||
44 | Rohat Agca | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
3 | Ömer Caki | HV,DM,TV(T) | 24 | 68 | ||
31 | GK | 25 | 70 | |||
19 | HV(P),DM,TV(PC) | 20 | 65 | |||
29 | F(C) | 23 | 70 | |||
20 | F(C) | 18 | 65 | |||
22 | TV,AM(C) | 22 | 65 | |||
9 | Muhammet Enes Gök | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 |