Full Name: Anders Rosenkrantz Lindegaard
Tên áo: LINDEGAARD
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 41 (Apr 13, 1984)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 21, 2022 | Helsingborgs IF | 78 |
Oct 21, 2022 | Helsingborgs IF | 78 |
Oct 14, 2022 | Helsingborgs IF | 79 |
Nov 2, 2020 | Helsingborgs IF | 79 |
Sep 17, 2019 | Helsingborgs IF | 80 |
Jul 18, 2019 | Helsingborgs IF | 80 |
May 16, 2019 | Burnley | 80 |
Dec 24, 2018 | Burnley | 80 |
Dec 19, 2018 | Burnley | 82 |
Sep 25, 2017 | Burnley | 82 |
May 8, 2017 | Preston North End | 82 |
May 5, 2017 | Preston North End | 82 |
Aug 18, 2016 | Preston North End | 83 |
Jul 4, 2016 | Preston North End | 84 |
Jul 1, 2016 | West Bromwich Albion | 84 |