Full Name: John Paul Kissock
Tên áo: KISSOCK
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 34 (Dec 2, 1989)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 12, 2019 | Welling United | 65 |
Jan 12, 2019 | Welling United | 65 |
Nov 28, 2017 | Southport | 65 |
Sep 23, 2017 | Southport | 65 |
Sep 8, 2017 | Southport | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Anthony Grant | DM,TV(C) | 36 | 70 | |||
24 | AM(PT),F(PTC) | 33 | 70 | |||
8 | Ibra Sekajja | F(C) | 31 | 69 | ||
Danny Carr | AM(PT),F(PTC) | 29 | 65 | |||
Reice Charles-Cook | GK | 30 | 70 | |||
Jack Munns | TV(TC),AM(C) | 30 | 67 | |||
9 | Tristan Abrahams | F(C) | 25 | 70 | ||
1 | GK | 22 | 60 | |||
7 | Will Wood | HV(TC) | 27 | 67 | ||
16 | Reece Grant | F(C) | 29 | 63 | ||
Chiori Johnson | HV,DM(P) | 26 | 65 | |||
4 | Taylor Curran | HV(C) | 23 | 65 | ||
22 | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | |||
16 | T J Bramble | DM,TV(C) | 22 | 66 | ||
14 | Antony Papadopoulos | TV(C) | 21 | 60 | ||
3 | Cameron Green | HV,DM,TV(T) | 25 | 65 | ||
Nico Jones | HV(C) | 22 | 65 | |||
10 | Dominic Odusanya | DM,TV,AM(C) | 25 | 65 | ||
24 | Lachlan Byrd | HV(PC) | 21 | 63 |