Full Name: Omar Arellano Riverón

Tên áo: ARELLANO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 37 (Jun 18, 1987)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 71

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2021Querétaro FC75
Nov 15, 2021Querétaro FC75
Oct 4, 2021Querétaro FC77
Feb 24, 2021Querétaro FC77
Feb 18, 2021Querétaro FC81

Querétaro FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Pablo BarreraPablo BarreraAM(PT)3782
19
Darío BenedettoDarío BenedettoF(C)3482
17
Camilo SanvezzoCamilo SanvezzoF(C)3683
25
Guillermo AllisonGuillermo AllisonGK3480
14
Federico LértoraFederico LértoraDM,TV(C)3483
21
Ayrton PreciadoAyrton PreciadoAM(PT)3078
5
Kevin EscamillaKevin EscamillaDM,TV(C)3082
2
Omar MendozaOmar MendozaHV,DM,TV(P)3682
12
Jaime GómezJaime GómezHV,DM(P),TV(PC)3180
10
Lucas RodríguezLucas RodríguezAM(PTC),F(PT)2785
Alejandro AranaAlejandro AranaGK2774
11
Paolo YrizarPaolo YrizarAM(PT),F(PTC)2778
3
Óscar ManzanárezÓscar ManzanárezHV(C)2981
20
Misael DomínguezMisael DomínguezAM(PTC)2576
7
Samuel SosaSamuel SosaHV,DM,TV,AM(T)2582
11
Alan MedinaAlan MedinaTV,AM(PC)2782
13
Carlos HigueraCarlos HigueraGK2473
24
Brayton VázquezBrayton VázquezHV(PC),DM,TV(P)2676
23
Salim HernándezSalim HernándezGK2676
Sebastián YáñezSebastián YáñezHV,DM(P)2173
Fernando TapiaFernando TapiaGK2380
Jonathan VaalJonathan VaalGK2075
15
Victor LópezVictor LópezAM,F(PT)2176
33
Pablo OrtízPablo OrtízHV,DM,TV(T)2278
22
Martín RíoMartín RíoHV,DM,TV(C)2378
Sebastián HernándezSebastián HernándezHV,DM,TV,AM(T)2073
Juan RoblesJuan RoblesAM(PT),F(PTC)2173