Full Name: Chhunly Pagenburg
Tên áo: PAGENBURG
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 37 (Nov 10, 1986)
Quốc gia: Cam-pu-chia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 7, 2013 | FSV Frankfurt | 77 |
Aug 7, 2013 | FSV Frankfurt | 77 |
Mar 9, 2013 | Eintracht Trier | 77 |
Oct 29, 2009 | Rot-Weiß Erfurt | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Cas Peters | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | ||
7 | Ahmed Azaouagh | TV(PC) | 29 | 72 | ||
26 | Noah Awassi | HV(C) | 26 | 70 | ||
5 | José-Junior Matuwila | HV(TC) | 32 | 73 | ||
14 | Lukas Hupfauf | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
10 | Onur Ünlücifci | TV(C) | 27 | 73 | ||
4 | Tim Weissmann | HV(TC) | 26 | 74 | ||
1 | Justin Ospelt | GK | 24 | 74 | ||
13 | Elias Oubella | HV,DM(C) | 22 | 67 | ||
3 | Jan Erik Eichhorn | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 65 | ||
28 | Leonhard von Schroetter | HV(PC) | 25 | 72 |