Full Name: Mark Bloemendaal
Tên áo: BLOEMENDAAL
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Jun 16, 1988)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 20, 2014 | Excelsior '31 | 73 |
Dec 20, 2014 | Excelsior '31 | 73 |
Aug 20, 2014 | Excelsior '31 | 74 |
Aug 4, 2014 | Excelsior '31 | 76 |
Mar 31, 2014 | SBV Excelsior | 76 |
Oct 10, 2011 | FC Eindhoven | 76 |
Dec 13, 2007 | FC Eindhoven | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Michel Gerritsen Mulkes | HV(C) | 33 | 73 | |
6 | ![]() | Rick Hemmink | TV(C) | 32 | 73 | |
19 | ![]() | Patrick Maneschijn | AM,F(PT) | 28 | 68 | |
9 | ![]() | Givan Werkhoven | F(C) | 27 | 68 | |
![]() | Tim van de Berg | HV,DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
20 | ![]() | Niels Leemhuis | TV,AM(C) | 27 | 70 | |
15 | ![]() | Steff Kaptein | TV(C) | 25 | 65 | |
![]() | Haris Memić | HV,DM(C) | 30 | 73 |