Full Name: Marko Krasić
Tên áo: KRASIĆ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Dec 1, 1985)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2020 | Rudar Pljevlja | 78 |
May 20, 2020 | Rudar Pljevlja | 78 |
Jul 23, 2018 | Southern District | 78 |
Aug 29, 2017 | Hong Kong Rangers | 78 |
Aug 17, 2017 | Hong Kong Rangers | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Stefan Nikolić | F(C) | 34 | 78 | ||
26 | Miloš Bakrač | HV,DM(C) | 32 | 77 | ||
18 | Nemanja Kartal | HV(C) | 29 | 75 | ||
28 | Dušan Živković | AM(PTC) | 27 | 76 | ||
70 | Vasko Kalezić | AM(PTC) | 30 | 68 | ||
55 | Azir Muminović | GK | 27 | 77 | ||
Marko Burzanović | DM,TV(C) | 26 | 76 | |||
17 | Dejan Tumbas | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 74 | ||
10 | Milos Zecevic | TV(C),AM(PC) | 25 | 76 | ||
Andrej Pupovic | HV,DM(T) | 22 | 65 | |||
2 | Andrija Bulatović | DM,TV(C) | 17 | 70 |