Full Name: Richard David Chaplow
Tên áo: CHAPLOW
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 40 (Feb 2, 1985)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 26, 2018 | Orange County SC | 75 |
Apr 26, 2018 | Orange County SC | 75 |
Aug 6, 2016 | Orange County SC | 78 |
Jun 29, 2016 | Doncaster Rovers | 78 |
Jan 15, 2016 | Doncaster Rovers | 78 |
Oct 11, 2015 | Doncaster Rovers | 78 |
Jul 11, 2015 | Doncaster Rovers | 80 |
Jul 6, 2015 | Doncaster Rovers | 82 |
Jun 2, 2015 | Millwall | 82 |
Jun 1, 2015 | Millwall | 82 |
Feb 20, 2015 | Millwall đang được đem cho mượn: Ipswich Town | 82 |
Oct 28, 2013 | Millwall | 82 |
Oct 22, 2013 | Millwall | 83 |
Jul 19, 2013 | Millwall | 83 |
Jul 18, 2013 | Millwall | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | ![]() | Kyle Scott | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | |
9 | ![]() | Ethan Zubak | F(C) | 26 | 76 | |
19 | ![]() | Kevin Partida | HV(PT),DM,TV(C) | 30 | 70 | |
5 | ![]() | Tom Brewitt | HV(C) | 28 | 72 | |
7 | ![]() | Cameron Dunbar | AM,F(PT) | 22 | 75 | |
14 | ![]() | Chris Hegardt | DM,TV(C) | 23 | 67 | |
4 | ![]() | Nico Benalcázar | HV(C) | 23 | 67 | |
11 | ![]() | Bryce Jamison | TV,AM(PT) | 19 | 70 | |
8 | ![]() | Ousmane Sylla | TV(C),AM(TC) | 23 | 70 | |
2 | ![]() | Grayson Doody | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 | |
23 | ![]() | Ryan Doghman | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 73 | |
24 | ![]() | Benjamin Barjolo | AM,F(PT) | 18 | 65 | |
13 | ![]() | Pedro Guimaraes | HV,DM,TV(T) | 16 | 67 |