Antonio RUKAVINA

Full Name: Antonio Rukavina

Tên áo: RUKAVINA

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 41 (Jan 26, 1984)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 71

CLB: giai nghệ

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

Stamina
Chọn vị trí
Dốc bóng
Điều khiển
Sức mạnh
Determination
Movement
Cần cù
Tốc độ
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 26, 2021FC Astana83
Jan 26, 2021FC Astana83
Jan 20, 2021FC Astana87
Jul 4, 2018FC Astana87
Jul 20, 2016Villarreal CF87
Jun 6, 2016Villarreal CF87
Jan 22, 2015Villarreal CF87
Jul 8, 2014Villarreal CF87
Mar 12, 2014Real Valladolid87
Aug 25, 2013Real Valladolid87
Aug 20, 2013Real Valladolid86
Jan 25, 2013Real Valladolid86
Jan 21, 2013Real Valladolid85
Jul 22, 2012Real Valladolid85

FC Astana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Marin TomasovMarin TomasovAM(PTC),F(PT)3782
15
Abzal BeysebekovAbzal BeysebekovHV(PC)3279
18
Dmitriy ShomkoDmitriy ShomkoHV,DM(T)3580
2
Karlo BartolecKarlo BartolecHV,DM,TV(P)3080
45
Aleksa AmanovićAleksa AmanovićHV(TC),DM,TV(T)2878
3
Branimir KalaicaBranimir KalaicaHV(C)2676
93
Josip ČondrićJosip ČondrićGK3178
6
Yan VorogovskiyYan VorogovskiyHV(PT),DM,TV,AM(T)2880
28
Ousmane CamaraOusmane CamaraAM,F(PT)2678
4
Marat BystrovMarat BystrovHV,DM,TV(PT)3280
9
Chinedu GeoffreyChinedu GeoffreyF(C)2775
74
Mukhammedzhan SeysenMukhammedzhan SeysenGK2676
7
Maks EbongMaks EbongTV(C),AM(PTC)2580
72
Stanislav BasmanovStanislav BasmanovAM,F(T)2373
22
Aleksandr MarochkinAleksandr MarochkinHV(C)3480
81
Ramazan KarimovRamazan KarimovF(C)2576
21
Elkhan AstanovElkhan AstanovAM(TC),F(T)2478
97
Nurali ZhaksylykNurali ZhaksylykAM,F(P)2070
5
Kipras KazukolovasKipras KazukolovasHV(C)2478
77
Nazmi GripshiNazmi GripshiTV(C),AM(PTC)2776
11
Nnamdi AhanonuNnamdi AhanonuF(C)2373