22
Aleksandr MAROCHKIN

Full Name: Aleksandr Marochkin

Tên áo: MAROCHKIN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 34 (Jul 14, 1990)

Quốc gia: Kazakhstan

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 85

CLB: FC Astana

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 9, 2023FC Astana80

FC Astana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Marin TomasovMarin TomasovAM(PTC),F(PT)3782
15
Abzal BeysebekovAbzal BeysebekovHV(PC)3279
18
Dmitriy ShomkoDmitriy ShomkoHV,DM(T)3580
2
Karlo BartolecKarlo BartolecHV,DM,TV(P)3080
45
Aleksa AmanovićAleksa AmanovićHV(TC),DM,TV(T)2878
3
Branimir KalaicaBranimir KalaicaHV(C)2776
93
Josip ČondrićJosip ČondrićGK3178
6
Yan VorogovskiyYan VorogovskiyHV(PT),DM,TV,AM(T)2880
28
Ousmane CamaraOusmane CamaraAM,F(PT)2678
4
Marat BystrovMarat BystrovHV,DM,TV(PT)3380
9
Chinedu GeoffreyChinedu GeoffreyF(C)2775
74
Mukhammedzhan SeysenMukhammedzhan SeysenGK2676
7
Maks EbongMaks EbongTV(C),AM(PTC)2580
8
Ivan BasicIvan BasicTV,AM(C)2382
72
Stanislav BasmanovStanislav BasmanovAM,F(T)2473
22
Aleksandr MarochkinAleksandr MarochkinHV(C)3480
81
Ramazan KarimovRamazan KarimovF(C)2676
21
Elkhan AstanovElkhan AstanovAM(TC),F(T)2578
97
Nurali ZhaksylykNurali ZhaksylykAM,F(P)2070
5
Kipras KazukolovasKipras KazukolovasHV(C)2478
77
Nazmi GripshiNazmi GripshiTV(C),AM(PTC)2876