Full Name: Vedran Ivanković
Tên áo: IVANKOVIC
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 42 (May 3, 1983)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 0
Cân nặng (kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 28, 2014 | NK Krka | 78 |
Feb 28, 2014 | NK Krka | 78 |
Oct 20, 2013 | NK Krka | 78 |
May 31, 2012 | Soproni VSE | 78 |
May 31, 2012 | Soproni VSE | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Josip Krznarić | DM,TV(C) | 32 | 77 | |
22 | ![]() | Toni Susković | GK | 30 | 75 | |
10 | ![]() | Nik Kapun | TV,AM(TC) | 31 | 74 | |
4 | ![]() | Leo Ejup | HV,DM(TC) | 30 | 77 | |
23 | ![]() | Abdoulaye Touré | AM,F(PT) | 24 | 68 | |
![]() | Miha Kancilija | AM,F(PT) | 24 | 76 | ||
24 | ![]() | Dino Kapitanović | AM(P),F(PC) | 25 | 73 | |
21 | ![]() | Nace Koprivnik | AM,F(P) | 26 | 74 | |
20 | ![]() | Cucu Fernández | F(C) | 26 | 73 |