Full Name: Franco Peppino
Tên áo: PEPPINO
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 41 (Jun 16, 1982)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2021 | Los Andes | 82 |
Mar 9, 2021 | Los Andes | 82 |
Mar 12, 2018 | Los Andes | 82 |
Nov 7, 2016 | Gimnasia de Jujuy | 82 |
Feb 20, 2016 | CA Sarmiento | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cristián Maidana | TV(C),AM(PTC) | 37 | 73 | |||
Sebastián López | GK | 38 | 78 | |||
Agustín Allione | AM(PTC),F(PT) | 29 | 77 | |||
Pablo Cortizo | DM(C),TV(PC) | 34 | 76 | |||
Sebastián Martelli | AM(PTC) | 28 | 75 | |||
Federico Haberkorn | F(C) | 29 | 76 | |||
Gabriel Carrasco | HV,DM(P) | 27 | 78 | |||
AM,F(PTC) | 24 | 76 | ||||
AM,F(C) | 25 | 73 | ||||
Matías González | AM(PT) | 24 | 68 | |||
Ivo Kestler | F(C) | 25 | 65 | |||
F(C) | 22 | 65 |