Full Name: Maurício Donizete Ramos Junior
Tên áo: RAMOS
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 39 (Apr 10, 1985)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: Portuguesa Santista
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 1, 2022 | Portuguesa Santista | 75 |
Mar 14, 2022 | Portuguesa Santista | 77 |
Mar 9, 2022 | Portuguesa Santista | 80 |
Mar 1, 2022 | Portuguesa Santista | 80 |
Mar 10, 2021 | XV de Piracicaba | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Maurício Ramos | HV,DM(C) | 39 | 75 | |||
Ramiro Hiago | AM,F(PT) | 32 | 73 | |||
Lucas Silva | HV(C) | 32 | 73 | |||
Erik Nascimento | AM(PTC),F(PT) | 29 | 76 | |||
Rodrigo Kellyton | HV,DM(PT) | 29 | 74 | |||
Lucas Cunha | HV(C) | 29 | 68 | |||
Raimundo Nonato | DM,TV(C) | 28 | 73 |