Full Name: Achilleas Sarakatsanos
Tên áo: SARAKATSANOS
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 41 (Nov 3, 1982)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 11, 2017 | AO Trikala | 78 |
Sep 11, 2017 | AO Trikala | 78 |
Apr 19, 2016 | AO Trikala | 78 |
Oct 20, 2014 | AE Larissa | 78 |
Oct 15, 2014 | AE Larissa | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Michalis Boukouvalas | HV,DM,TV(P) | 36 | 78 | ||
Giannis Skondras | HV,DM(PT) | 34 | 67 | |||
Nikolaos Kouskounas | HV,DM,TV(P) | 35 | 77 | |||
31 | Christos Niaros | HV,DM,TV(T) | 34 | 73 |