Jairo CAMPOS

Full Name: Jayro Rolando Campos León

Tên áo: CAMPOS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 40 (Jul 19, 1984)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 88

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 27, 2017Imbabura SC78
Oct 27, 2017Imbabura SC78
Oct 23, 2017Imbabura SC85
Feb 6, 2015LDU Quito85
May 23, 2013Barcelona SC85
Jan 30, 2012Barcelona SC85
Mar 31, 2011Deportivo Quito đang được đem cho mượn: Deportivo Quito85
Mar 31, 2011Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Deportivo Quito85
Mar 31, 2011Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Deportivo Quito85
Aug 10, 2009Atlético Mineiro85
Aug 10, 2009Deportivo Quito85
Aug 10, 2009Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Deportivo Quito85
Aug 10, 2009Atlético Mineiro85

Imbabura SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Jonathan BenítezJonathan BenítezTV(C),AM(TC)2475
Fernando PradoFernando PradoHV(TC)2473
90
Patrik MindaPatrik MindaGK2465
15
Roni ChávezRoni ChávezHV(T),DM,TV(TC)3070
34
Juan AlcivarJuan AlcivarDM(C),TV(PC)2467
5
Gilmar CevallosGilmar CevallosTV,AM(C)2463
7
Leandro PantojaLeandro PantojaTV,AM(C)3376
2
Guillermo CoronelGuillermo CoronelHV(C)2673
Edilson CabezaEdilson CabezaHV(TC)2275
31
Jerson GuisamanoJerson GuisamanoTV(C)2266
25
Julián YarJulián YarTV(C)2165
13
Michael ChaláMichael ChaláHV,DM(C)3172
8
Rony CaicedoRony CaicedoDM,TV(C)3076