Full Name: Christian ZÚÑIGA
Tên áo: ZÚÑIGA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 83
Tuổi: 41 (Mar 3, 1984)
Quốc gia: Peru
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 18, 2007 | Universidad César Vallejo | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Édgar Benítez | AM,F(TC) | 37 | 76 | |
32 | ![]() | Johan Madrid | HV,DM(PT) | 28 | 78 | |
20 | ![]() | Osnar Noronha | AM,F(TC) | 33 | 78 | |
![]() | Alejandro Ramírez | AM(C),F(PTC) | 33 | 77 | ||
13 | ![]() | Gerson Barreto | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | |
![]() | Máximo Rabines | GK | 31 | 74 | ||
23 | ![]() | Pierre da Silva | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | |
1 | ![]() | Carlos Grados | GK | 29 | 76 | |
14 | ![]() | Carlos Cabello | HV,DM(PT) | 27 | 78 | |
![]() | Jeferson Nolasco | GK | 23 | 70 | ||
2 | ![]() | Juan Quiñones | HV(TC) | 24 | 74 | |
![]() | Orlando Núñez | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 25 | 77 | ||
28 | ![]() | Sais Santibáñez | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 66 | |
![]() | Josue Vargas | GK | 22 | 65 | ||
3 | ![]() | Manuel Ganoza | HV(C) | 25 | 76 | |
![]() | Stefano Olaya | AM(PTC),F(PT) | 22 | 74 | ||
15 | ![]() | Guillermo Grández | AM(P) | 18 | 65 |