Biệt danh: Los toros de Pedregal
Tên thu gọn: Tauro
Tên viết tắt: TAU
Năm thành lập: 1984
Sân vận động: Estadio Rommel Fernández (32,000)
Giải đấu: Liga Panameña de Fútbol
Địa điểm: Panama City
Quốc gia: Panama
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Rafael Agámez | F(C) | 30 | 73 | |
10 | ![]() | Miguel Camargo | TV(C),AM(PTC) | 31 | 76 | |
20 | ![]() | Breidy Goluz | F(PTC) | 27 | 73 | |
25 | ![]() | Jan Carlos Vargas | HV(C) | 30 | 73 | |
4 | ![]() | Gustavo Chará | HV(C) | 29 | 74 | |
99 | ![]() | Omar Browne | TV,AM(PT) | 31 | 76 | |
10 | ![]() | Cristian Quintero | AM,F(PT) | 25 | 73 | |
18 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 | ||
37 | ![]() | Josué Vergara | F(C) | 17 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Liga Panameña de Fútbol | 4 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Árabe Unido |
![]() | Plaza Amador |
![]() | Chepo FC |