Full Name: Renato Bondi
Tên áo: BONDI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 43 (Mar 20, 1981)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 28, 2022 | US Pergolettese 1932 | 73 |
Oct 28, 2022 | US Pergolettese 1932 | 73 |
Mar 29, 2021 | US Pergolettese 1932 | 73 |
Dec 15, 2018 | Alagoinhas AC | 73 |
Aug 15, 2018 | Alagoinhas AC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Alessandro Lambrughi | HV(TC),DM,TV(T) | 36 | 77 | ||
8 | Andrea Mazzarani | TV,AM(C) | 34 | 77 | ||
7 | Davide Bariti | TV,AM(PT) | 32 | 78 | ||
91 | AM(C),F(PTC) | 32 | 78 | |||
4 | Mariano Arini | DM,TV(C) | 37 | 79 | ||
9 | Alessandro Piu | AM,F(PTC) | 27 | 78 | ||
3 | Gian Filippo Felicioli | HV,DM,TV(T) | 26 | 78 | ||
18 | Matteo Figoli | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
22 | Matteo Soncin | GK | 23 | 76 | ||
15 | Lorenzo Andreoli | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
33 | Mattia Capoferri | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
35 | HV(PC),DM(P) | 21 | 75 | |||
11 | Bernat Guiu Vilanova | F(C) | 23 | 72 | ||
31 | TV,AM(C) | 21 | 73 | |||
18 | DM,TV(C) | 22 | 75 | |||
70 | F(C) | 21 | 67 | |||
2 | Daniel Tonoli | HV(PC) | 21 | 73 | ||
1 | Marco Cattaneo | GK | 19 | 65 |