Full Name: Scott Cousins
Tên áo: COUSINS
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 60
Tuổi: 41 (Jul 12, 1983)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 0
Cân nặng (kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Rohdell Gordon | TV,AM(PT) | 29 | 65 | ||
![]() | Quba Gordon | HV(C) | 27 | 63 | ||
![]() | Kurtis Cumberbatch | TV,AM(PT) | 29 | 65 | ||
![]() | Blaise Riley-Snow | DM,TV(C) | 26 | 64 | ||
![]() | GK | 19 | 65 | |||
31 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 65 |