Ángel LAFITA

Full Name: Ángel Imanol Lafita Castillo

Tên áo: LAFITA

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 40 (Aug 7, 1984)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 73

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 1, 2017Al Jazira Club87
Jan 1, 2017Al Jazira Club87
Jul 20, 2016Al Jazira Club87
Jan 8, 2016Al Jazira Club87
Jan 7, 2016Getafe CF đang được đem cho mượn: Al Jazira Club87
Jan 18, 2015Getafe CF87
Oct 7, 2013Getafe CF87
Aug 21, 2013Getafe CF87
Jan 21, 2013Getafe CF87
May 31, 2012Getafe CF87
Mar 16, 2011Real Zaragoza87
May 20, 2009Real Zaragoza88

Al Jazira Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Lucas FernandoLucas FernandoDM,TV(C)3383
92
Neeskens KebanoNeeskens KebanoAM(PTC),F(PT)3384
4
Karim RekikKarim RekikHV(TC)3084
17
Mohamed ElnenyMohamed ElnenyDM,TV(C)3286
55
Ali KhaseifAli KhaseifGK3777
20
Nabil FekirNabil FekirAM(PTC)3188
11
Ramón MiérezRamón MiérezF(C)2783
28
Ravil TagirRavil TagirHV(C)2180
66
Stojan LekovićStojan LekovićGK2380
19
Oumar TraoréOumar TraoréAM,F(PT)2279
25
Jay-Dee GeusensJay-Dee GeusensTV,AM(C)2376
70
Nassim Chadli
Wydad AC
AM(PT),F(PTC)2378
99
Vinicius MelloVinicius MelloF(C)2280
7
Abdalla RamadanAbdalla RamadanDM,TV,AM(C)2783
10
Khalfan MubarakKhalfan MubarakAM(PTC),F(PT)2976
24
Zayed SultanZayed SultanHV(PC),DM(P)2480
6
Mohamed Al-AttasMohamed Al-AttasHV,DM(C)2778
15
Mohammed RabiiMohammed RabiiHV(PC),DM,TV(P)2377
80
Bruno ConceiçãoBruno ConceiçãoAM,F(C)2377
Chahine van BohemenChahine van BohemenHV,DM,TV(T)2168
9
Zayed Al-AmeriZayed Al-AmeriAM(PT),F(PTC)2876
8
Mamadou CoulibalyMamadou CoulibalyHV,DM,TV(C)2178
18
Ahmed MahmoudAhmed MahmoudDM,TV(C)2475
16
Ahmed FawziAhmed FawziAM(PT),F(PTC)2372
22
Nikola VukicNikola VukicDM,TV,AM(C)2074
37
Hamdan AbdulrahmanHamdan AbdulrahmanHV,DM,TV(T)2275
Hermann BehiratcheHermann BehiratcheF(C)2367
54
Abdulla Al-HammadiAbdulla Al-HammadiGK2365
Hama Al-MenhaliHama Al-MenhaliGK1960
Abdullah KhairiAbdullah KhairiHV(C)2165
Mohammad Yousuf AtiqMohammad Yousuf AtiqHV(C)2466
Zayed KhamisZayed KhamisHV(C)2066
Abdulla JaafarAbdulla JaafarHV,DM(PT)2163
Abdulla Al-HashimiAbdulla Al-HashimiHV,DM(PT)2465
38
Vitor VargasVitor VargasHV,DM,TV(T)2165
23
Mubarak ZamahMubarak ZamahHV,DM,TV(P)2170
Samer FaridSamer FaridHV,DM,TV(P)2265
Abdullah FadaqAbdullah FadaqAM,F(PT)2265
13
Richard AkonnorRichard AkonnorHV,DM,TV(T),AM(PT)2175
81
Ali Al-MemariAli Al-MemariAM,F(PT)2066
Anwar MoutawafiqAnwar MoutawafiqHV,DM,TV(P)1963
21
Ilyass LagrimiIlyass LagrimiHV(TC),DM,TV(T)2173