Full Name: Tomáš Janícek
Tên áo: JANÍCEK
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 41 (Sep 7, 1982)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 28, 2018 | 1. SK Prostejov | 78 |
Jul 28, 2018 | 1. SK Prostejov | 78 |
Jul 19, 2017 | FC Zlín | 78 |
Jul 24, 2015 | FC Zlín | 80 |
Oct 3, 2014 | MFK Karviná | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Michal Barta | GK | 34 | 77 | ||
Tomáš Malec | F(C) | 31 | 78 | |||
25 | Robert Bartolomeu | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 30 | 73 | ||
Ludek Vejmola | GK | 29 | 78 | |||
7 | Patrik Slaměna | AM,F(C) | 23 | 74 | ||
1 | Volodymyr Krynsky | GK | 27 | 78 | ||
17 | Jan Schaffartzik | DM,TV,AM(C) | 36 | 77 | ||
14 | Jakub Bolf | HV,DM,TV(PT) | 26 | 73 | ||
18 | Radek Latal | HV,DM,TV(P) | 26 | 76 | ||
70 | Jan Koudelka | AM,F(PTC) | 32 | 75 | ||
29 | Marek Mach | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
10 | Dusan Pinc | AM,F(PTC) | 25 | 73 | ||
TV(C) | 22 | 70 | ||||
13 | AM,F(PT) | 22 | 76 | |||
Jakub Matousek | AM,F(P) | 24 | 73 | |||
19 | Martin Rolinek | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 70 | ||
Ondrej Sevcik | HV(C) | 28 | 75 | |||
Filip Mucha | GK | 31 | 74 | |||
10 | Marek Matocha | TV,AM(C) | 26 | 73 |