Full Name: Michal Bárta
Tên áo: BARTA
Vị trí: GK
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Dec 23, 1989)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 196
Weight (Kg): 88
CLB: 1. SK Prostejov
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2022 | 1. SK Prostejov | 77 |
Jan 10, 2019 | Fotbal Třinec | 77 |
Jun 2, 2018 | FK Jablonec | 77 |
Jun 1, 2018 | FK Jablonec | 77 |
Mar 20, 2018 | FK Jablonec đang được đem cho mượn: Bohemians 1905 | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Michal Barta | GK | 34 | 77 | ||
Tomáš Malec | F(C) | 31 | 78 | |||
25 | Robert Bartolomeu | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 30 | 73 | ||
Ludek Vejmola | GK | 30 | 78 | |||
7 | Patrik Slaměna | AM,F(C) | 24 | 74 | ||
17 | Jan Schaffartzik | DM,TV,AM(C) | 36 | 77 | ||
14 | Jakub Bolf | HV,DM,TV(PT) | 26 | 73 | ||
18 | Radek Latal | HV,DM,TV(P) | 26 | 76 | ||
70 | Jan Koudelka | AM,F(PTC) | 32 | 75 | ||
29 | Marek Mach | TV,AM(C) | 24 | 72 | ||
10 | Dusan Pinc | AM,F(PTC) | 26 | 73 | ||
Jakub Matousek | AM,F(P) | 25 | 73 | |||
19 | Martin Rolinek | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 70 | ||
8 | AM,F(PC) | 22 | 65 | |||
Ondrej Sevcik | HV(C) | 29 | 75 | |||
Filip Mucha | GK | 32 | 74 | |||
3 | HV(C) | 20 | 65 | |||
10 | Marek Matocha | TV,AM(C) | 27 | 73 |