Full Name: Tatsuya Inoue
Tên áo:
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 63
Tuổi: 25 (Oct 26, 1999)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 65
CLB: Khangarid FC
Squad Number: 14
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Yuta Mishima | HV,DM,TV(P) | 31 | 70 | ||
![]() | Bayartsengel Purevdorj | HV(C) | 28 | 60 | ||
44 | ![]() | Kirill Petrushin | HV(PC) | 25 | 63 | |
![]() | Khozhiakbar Muminov | TV(C) | 23 | 63 | ||
14 | ![]() | Tatsuya Inoue | AM,F(PT) | 25 | 63 | |
![]() | Tserenmanla Munkhjin | TV(C),AM(PTC) | 21 | 60 | ||
![]() | Ryoki Imaizumi | AM,F(P) | 26 | 60 | ||
![]() | Zayat Temuulen | F(C) | 21 | 67 | ||
![]() | Baljinnyam Bayarmaa | DM,TV(C) | 26 | 60 |