Full Name: Yuta Mishima
Tên áo: MISHIMA
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (May 10, 1994)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 59
CLB: Khangarid FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 7, 2025 | Khangarid FC | 70 |
Jan 12, 2024 | Khaan Khuns-Erchim | 70 |
Nov 27, 2022 | Angthong FC | 70 |
Apr 28, 2021 | Tegevajaro Miyazaki | 70 |
Apr 22, 2021 | Tegevajaro Miyazaki | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Yuta Mishima | HV,DM,TV(P) | 31 | 70 | ||
![]() | Bayartsengel Purevdorj | HV(C) | 28 | 60 | ||
44 | ![]() | Kirill Petrushin | HV(PC) | 25 | 63 | |
![]() | Khozhiakbar Muminov | TV(C) | 23 | 63 | ||
14 | ![]() | Tatsuya Inoue | AM,F(PT) | 25 | 63 | |
![]() | Tserenmanla Munkhjin | TV(C),AM(PTC) | 21 | 60 | ||
![]() | Ryoki Imaizumi | AM,F(P) | 26 | 60 | ||
![]() | Zayat Temuulen | F(C) | 21 | 67 | ||
![]() | Baljinnyam Bayarmaa | DM,TV(C) | 26 | 60 |