Full Name: Jaime Sancho González
Tên áo: SANCHO
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Sep 1, 2000)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 65
CLB: CP Cacereño
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 26, 2025 | CP Cacereño | 70 |
May 12, 2025 | Real Racing Club | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | ![]() | Luis Télles | DM(C) | 33 | 78 | |
9 | ![]() | Lolo Plá | AM,F(C) | 32 | 78 | |
6 | ![]() | Álvaro Clausí | TV,AM(C) | 32 | 75 | |
5 | ![]() | Fran Serrano | HV(PC) | 30 | 76 | |
![]() | Javier Hyjek | TV,AM(C) | 24 | 66 | ||
2 | ![]() | Emiliano Hernández | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 | |
21 | ![]() | Jaime Sancho | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 |