Full Name: Ali Bilgin
Tên áo: BILGIN
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 42 (Dec 17, 1981)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 13, 2013 | Sportfreunde Lotte | 78 |
Nov 13, 2013 | Sportfreunde Lotte | 78 |
Nov 13, 2013 | Sportfreunde Lotte | 82 |
May 11, 2011 | Kayserispor | 82 |
May 11, 2011 | Kayserispor | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Addy-Waku Menga | AM,F(C) | 40 | 77 | ||
28 | Sergio Gucciardo | TV(C),AM(PTC) | 25 | 67 | ||
24 | Michael Luyambula | GK | 24 | 70 | ||
12 | Laurenz Beckemeyer | GK | 24 | 70 | ||
4 | Philip Fontein | TV,AM(C) | 30 | 67 |