30
Malik HASSAN

Full Name: Malik Mohammed Hassan

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 67

Tuổi: 25 (Jul 25, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Al Khor SC

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Al Khor SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
94
Sofiane HanniSofiane HanniAM,F(PTC)3482
11
Aitor GarcíaAitor GarcíaAM,F(PT)3182
27
Jasser YahyaJasser YahyaDM,TV,AM(C)3276
Hilal MohammedHilal MohammedHV,DM,TV,AM(T)3178
Aymen HusseinAymen HusseinAM,F(C)2980
19
Ibrahima DialloIbrahima DialloDM,TV(C)2684
5
Adil RhailiAdil RhailiHV(C)3476
21
Yousef Saaed
Al Gharafa SC
F(C)2267
8
Fares Said
Al Duhail SC
DM,TV,AM(C)2268
3
Ibrahim Al-Saeed
Al Sadd SC
HV,DM,TV(P)2366
12
Ibrahim Nasser Kala
Al Arabi SC
HV,DM,TV(P),AM(PT)2877
1
Ali Nader MahmoudAli Nader MahmoudGK2070
31
Ahmed KoneAhmed KoneGK2073
32
Abdulrahman Al-ShaibahAbdulrahman Al-ShaibahGK2163
4
Khalid RadwanKhalid RadwanHV(C)3475
17
Abdalaziz Hazaa
Muaither SC
HV,DM,TV(T)2576
26
Abdalhamid NaserAbdalhamid NaserHV,DM,TV(T)2063
2
Khaled KaribKhaled KaribHV(PTC),DM,TV(PT)2572
15
Nayef MubarakNayef MubarakHV,DM,TV(C)3475
Anas El-FadilAnas El-FadilDM,TV(C)2870
16
Khalil ZohirKhalil ZohirTV(C)2065
Abdallah NouriAbdallah NouriAM(PTC)2070
18
Eisa Al-MuhannadiEisa Al-MuhannadiHV,DM,TV(P),AM(PT)2467
20
Ahmed Al-MohanadiAhmed Al-MohanadiAM(PTC),F(PT)2877
72
Said BrahimiSaid BrahimiAM(PT),F(PTC)2977
7
Saif Al-MohanadiSaif Al-MohanadiDM,TV(C)2876
80
Abdulah OyekanmiAbdulah OyekanmiTV(C),AM(PTC)2173
77
Abdelaziz Mitwali
Al Wakrah SC
HV,DM(PT)2975
14
Ahmed Reyad
Al Duhail SC
HV,DM,TV(PT)2170
30
Malik HassanMalik HassanHV,DM,TV(PT)2567
7
Saif Hassan Al-MohanadiSaif Hassan Al-MohanadiDM,TV(C)2870